Thực đơn
Triều_Tiên_thuộc_Nhật Phân cấp hành chínhĐạo | Hangul | Romaja | Kanji | Romaji | Thủ phủ | Hangul | Romaja | Kanji | Romaji | Diện tích (km²) | Phủ | Quận | Đảo | Diện |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Gyeonggi | 경기도 | Gyeonggi-do | 京畿道 | Keiki Do | Gyeongseong | 경성부 | Gyeongseong-bu | 京城府 | Keijō Fu | 12.821 | 2 | 20 | 0 | 249 |
Chungcheong Bắc | 충청북도 | Chungcheongbuk-do | 忠清北道 | Chūsei-hoku Do | Cheongju | 청주부 | Cheongju-bu | 清州府 | Seishū Fu | 7.418 | 0 | 10 | 0 | 110 |
Chungcheong Nam | 충청남도 | Chungcheongnam-do | 忠清南道 | Chūsei-nan Do | Daejeon | 대전부 | Daejeon-bu | 大田府 | Taiden Fu | 8.106 | 0 | 14 | 0 | 175 |
Jeolla Bắc | 전라북도 | Jeollabuk-do | 全羅北道 | Zenra-hoku Do | Jeonju | 전주부 | Jeonju-bu | 全州府 | Zenshū Fu | 8.552 | 0 | 14 | 0 | 188 |
Jeolla Nam | 전라남도 | Jeollanam-do | 全羅南道 | Zenra-nan Do | Gwangju | 광주부 | Gwangju-bu | 光州府 | Kōshū Fu | 13.887 | 1 | 21 | 0 | 268 |
Gyeongsang Bắc | 경상북도 | Gyeongsangbuk-do | 慶尚北道 | Keishō-hoku Do | Daegu | 대구부 | Daegu-bu | 大邱府 | Taikyū Fu | 18.989 | 1 | 22 | 1 | 272 |
Gyeongsang Nam | 경상남도 | Gyeongsangnam-do | 慶尚南道 | Keishō-nan Do | Busan | 부산부 | Busan-bu | 釜山府 | Fusan Fu | 12.305 | 2 | 19 | 1 | 257 |
Hwanghae | 황해도 | Hwanghae-do | 黄海道 | Kōkai Do | Haeju | 해주부 | Haeju-bu | 海州府 | Kaishū Fu | 16.738 | 0 | 17 | 0 | 226 |
Pyongan Nam | 평안남도 | Pyeongannam-do | 平安南道 | Heian-nan Do | Bình Nhưỡng | 평양부 | Pyeongyang-bu | 平壤府 | Heijō Fu | 14.939 | 2 | 14 | 0 | 165 |
Pyongan Bắc | 평안북도 | Pyeonganbuk-do | 平安北道 | Heian-hoku Do | Sinuiju | 신의주부 | Sineuiju-bu | 新義州府 | Shingishū Fu | 28.444 | 1 | 19 | 0 | 193 |
Gangwon | 강원 | Gangwon-do | 江原道 | Kōgen Do | Chuncheon | 춘천부 | Chuncheon-bu | 春川府 | Shunsen Fu | 26.263 | 0 | 21 | 0 | 178 |
Hamgyong Nam | 함경남도 | Hamgyeongnam-do | 咸鏡南道 | Kankyō-nan Do | Hamhung | 함흥부 | Hamheung-bu | 咸興府 | Kankō Fu | 31.978 | 1 | 16 | 0 | 141 |
Hamgyong Bắc | 함경북도 | Hamgyeongbuk-do | 咸鏡北道 | Kankyō-hoku Do | Chongjin | 청진부 | Cheongjin-bu | 羅南府 | Ranan Fu | 20.347 | 1 | 11 | 0 | 81 |
Các đơn vị hành chính của Triều Tiên thuộc Nhật gồm có:
Thực đơn
Triều_Tiên_thuộc_Nhật Phân cấp hành chínhLiên quan
Triều đại trong lịch sử Trung Quốc Triều Tiên Triều Tiên thuộc Nhật Triều Tiên Thế Tông Triều Konbaung Triều Tiên Thái Tổ Triều đại Triều Tiên Cao Tông Triều Tiên Chính Tổ Triều PaganTài liệu tham khảo
WikiPedia: Triều_Tiên_thuộc_Nhật http://works.bepress.com/cgi/viewcontent.cgi?artic... http://www.boston.com/news/nation/washington/artic... http://www.britannica.com/eb/article-9050797?query... http://www.chosunonline.com/news/20100718000004 http://www.chosunonline.com/news/20100718000005 http://archives.cnn.com/2001/WORLD/asiapcf/east/03... http://findarticles.com/p/articles/mi_qa3693/is_20... http://www.koreaherald.com/national/Detail.jsp?new... http://www.koreaherald.com/national/Detail.jsp?new... http://msnbc.msn.com/id/6919593/site/newsweek/